•今天的英文版彩妝教學終於完成了!感謝學校和老師們的支援!還有竟然來了超多同學!嚇暈我了!因為我平常都在上學校的下午免費課程,我知道有多少.....人在上課😄!但今天真的很感謝世界各國的同學來上我的彩妝課! 希望他們都聽得懂我想傳達的理念!還好我有英文高手老師們幫我補英文字庫😄!雖然不是最棒的英文但這次粉紅不是用body language 教學喔!真的是全程英文講解!對我真的是一個超級大的挑戰,和檢測自己這幾個月來所學英文能力的時刻!😄說實在的上完課腦袋虛脫😄絞盡腦汁掏出所以字庫就是要讓大家懂化妝!😂這應該就是我人生的highlight了!😅
I'm appreciated Kings Los Angeles - Hollywood school gave me chance Used my not good enough English teach make up class in school❤️❤️, I was really enjoyed it, and appreciate my love😍. Teacher @angelictraveler support me to open this class for classmates,you are really amazing teacher I ever met! And I need to appreciate teacher @michelleyourbelle85 😘today she help me a lot from Hardware device to English Vocabulary when I can’t say ,she really help me a lot! And thanks my afternoon class teacher and best student Jan Fox🤗 ,she asked me makeup questions and teach me English at the same time...so professional ,hahaha!!! And today was 「Surprise!!」💥me one thing is so much classmates came in my afternoon makeup class ! 😱 (How amazing you are!!) 😘😍 Thank you everyone came to my class ! It was also a big challenge to me to used English thought makeup!! Hope everyone can have nice afternoon with me,and hope after my tought can let you know more about make up!! And I need to thanks my best friend my sister @min_ghin_tsai she always support me and help me whole in my life! Love you my sister! And thanks my crazy friend @chromamua she also a best makeup artist help me thought every classmates when they have problem in make up class! I'm still so excited after this class ! Just wanna say (LOVE YOU ALL)!!❤️❤️ #makeup #makeupclass #nudemakeup #makeupforlife
•
•
📍 #travel #travelling #toptags #vacation #visiting #traveler #instatravel #instago #wanderlust #trip #holiday #photooftheday #lifeofadventure #doyoutravel #tourism #tourist #instapassport #instatraveling #mytravelgram #travelgram #travelingram
「vocabulary for travel and tourism」的推薦目錄:
- 關於vocabulary for travel and tourism 在 小粉紅Pink Facebook 的最佳貼文
- 關於vocabulary for travel and tourism 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於vocabulary for travel and tourism 在 Learn English Vocabulary for Tourism: resort, cruise, charter ... 的評價
- 關於vocabulary for travel and tourism 在 Pin on English for Tourism & Hospitality - Pinterest 的評價
vocabulary for travel and tourism 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
Huyền gửi tặng các bạn 1 số từ vựng rất hay cho chủ đề TOURISM.
Từ vựng được tổng hợp theo cụm để tránh tối đa các sai sót trong quá trình ghép từ.
Huyền cũng chia sẻ nhiều đồng nghĩa để giúp chúng ta tránh lặp từ trong bài.
Các bạn có thể ghi chú lại các cụm từ này để vận dụng vào những bài văn thuộc chủ đề này nhé.
Các bạn có thể tải các từ vựng của 8 chủ đề khác tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/category/vocabulary/
Chúc các bạn học tốt.
#ieltsnguyenhuyen
Từ vựng IELTS chủ đề Tourism
• travel abroad = travel to a foreign country: đi du lịch nước ngoài
• go sight-seeing: đi tham quan
• a great way to relax and reduce stress: một cách tuyệt vời để xả hơi và giảm căng thẳng
• have the opportunity to: có cơ hội làm gì
• experience different cultures and traditions: trải nghiệm những nền văn hóa và truyền thống khác nhau
• learn a new language: học một ngôn ngữ mới
• broaden our horizons: mở rộng tầm mắt của chúng ta
• learn useful skills: học được những kỹ năng hữu ích
• play an important role in…: đóng 1 vai trò quan trọng trong…
• create more job opportunities for local people: tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân địa phương
• improve living standards: cải thiện mức sống
• high living costs: chi phí cuộc sống cao
• pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
• destroy natural habitats: phá hủy môi trường sống tự nhiên
• the loss of traditional cultures: việc mất đi các văn hóa truyền thống
• cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
• popular tourist destinations = famous tourist attractions: những điểm đến du lịch phổ biến
• attract millions of tourists: thu hút hàng triệu khách du lịch
• boost economy: thúc đẩy kinh tế
• see spectacular landscapes, wildlife and plants: chiêm ngưỡng những khung cảnh tuyệt vời, động thực vật hoang dã
• bring a wide range of benefits: mang tới rất nhiều lợi ích
• cause damage to…: gây tổn thất cho…
• tourist = traveler = visitor: du khách
• traditional jobs and skills: những kỹ năng và công việc truyền thống
• disappear = die out: biến mất
• adopt a new culture: theo một nền văn hóa mới
• culture shock: sốc văn hóa
• put heavy pressure on the environment: đăt áp lực nặng nề lên môi trường
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-tourism/
----------------------------------------------------------
☘️Cô Nguyễn Huyền (Dạy IELTS Online)
📍Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/misshuyenielts
📍Ebook Hành trình tự học IELTS 8.0: https://tinyurl.com/y7bepct9
📍Các khóa học IELTS Online hiện có: https://ielts-nguyenhuyen.com/category/khoa-hoc/
📍Tài liệu tự học IELTS được tổng hợp, biên soạn và dịch chi tiết: https://docs.google.com/…/1vh-XHmEePlszFLQyhD9tEE7C4t…/edit…
vocabulary for travel and tourism 在 Pin on English for Tourism & Hospitality - Pinterest 的美食出口停車場
Net mailEnglish Language, ESL, EFL, Learn English, Vocabulary and Grammar · 160 English Dialogues for Travelling and Tourism - YouTube English Class, ... ... <看更多>
vocabulary for travel and tourism 在 Learn English Vocabulary for Tourism: resort, cruise, charter ... 的美食出口停車場
... <看更多>