【單身歧視】單身的你會怎樣形容自己?
⭐男人年紀大會升級為鑽石王老五
⭐女人只會被貶為老姑婆?
#星期六隻眼閉
光棍?敗犬?單身狗?
單身專用形容詞
現今世界被稱為「超單身世代」,因為適婚年齡的單身人口不斷創新高,但無奈社會卻充斥著單身歧視,想一想形容單身人士的專用形容詞就有一大堆,而且多數屬於負面性質,很多時因為單身就被貼上標籤或刻板形象,你最討厭是哪一種叫法?
老姑婆 — 無結婚的老女人。
剩女/剩男 — 源自內地形容到適婚年齡而未結婚的男生。
盛女 — 剩女的諧音,源自香港真人秀節目將單身女性包裝改造尋找對象。
乾物女 — 源自日本,形容放棄戀愛、像香菇一樣乾巴巴過著懶散生活的年輕女生。
敗犬 — 源自日本指年過三十未婚的女性,就像喪家之犬一樣遭人排擠。
光棍 — 源自內地形容單身男士,後來泛指單身人士。
單身狗 — 源自內地的網絡用語,單身人士以狗自喻,有自嘲意味。
毒男/毒女 — 源自日文「獨男」,獨與毒同音,指欠缺異性緣的單身男女。
單身貴族 — 沒有伴侶、經濟條件好的未婚人士。
鑽石王老五 — 事業有成又很富有的單身男人。
Self-partnered — Emma Watson享受單身現狀而創出的新字,表示享受與自己作伴。
無論單身與否,大家都記得好好保養自己,現在開始養生不嫌遲。
✔️CheckCheckCin 美茶推介:紅粉緋緋
材料:紅棗、桂圓、枸杞子、菊花、桂花、花旗參、毛尖茶、冰糖
功效:養血安神,紓緩脾胃虛寒、面色偏白、手腳冰冷等症狀。
歡迎到CheckCheckCin門市及網頁訂購:
www.checkcheckcin.com
留言或按讚👍🏻支持一下我們吧!❤️ 歡迎 Follow 我們獲得更多養生資訊。
Spinster? Old maid? ‘Single dog’?
Terms used to describe single individuals
We are living in an era that celebrates singlehood. The population of single individuals is increasing by the day, but many derogatory terms are still constantly used to make fun of them. These derogatory terms will even further reinforce the negative stereotype towards single people. Which of the following terms do you hate the most?
Old hag (‘lou gu po’) – unmarried old woman
‘Leftover men/women’ (‘sing nam’/’sing lui’) — Men/women who have reached the age to marry but still did not do so
Experienced women (‘sing lui’) – has the same Cantonese pronunciation as the ‘leftover women’; the concept came from a reality show which gave single bachelorettes a makeover and helped them find partners
‘Himono onna’ – originated from Japan; used to describe young woman who have given up on love, and they prefer to live a laid back life like dried mushrooms
‘Bai hyun’ or which literally means defeated dog – originated from Japan; used to describe unmarried woman who have reached their 30s; just like ostracized stray dogs
‘Gwong gwan’ or literally means ‘single man’ – originated from mainland; used to describe bachelors at first, but soon became a general term to describe all single individuals
‘Dan san gao’ which literally means single dog – commonly used by netizens from mainland; the use of the word ‘dog’ is derogatory
‘Duk lam’/’duk lui’, which literally means ‘poisonous men / women’ – originated from Japan; has a similar pronunciation as ‘lonely men/women’; refers to single men and women who fail to attract the opposite sex
Bachelor (‘dan san gwai zuk’) – a man without a partner and is financially independent
Diamond bachelor (‘zyun sek wong lou ng’) – a single man who is rich and has a successful career
Self-partnered — a term actress Emma Watson coined to express the joy of living with her own self
Be it single or married, you must learn to take good care of our health and lead a healthier life.
✔ CheckCheckCin Recommendation: Blushing
Ingredients: Red date, dried longan, wolfberry, chrysanthemum, sweet osmanthus, American ginseng, Maojian tea, rock sugar
Effects: Nourishes blood and calms the mind. Relieves asthenic cold spleen and stomach, pale complexion and cold limbs.
Welcome to order through our website:� www.checkcheckcin.com
Comment below or like 👍🏻 this post to support us. ❤️ Follow us for more healthy living tips.
#男 #女 #我狀態OK
同時也有7部Youtube影片,追蹤數超過86萬的網紅SYEDOT ASMR,也在其Youtube影片中提到,korang hari ini berbuka menu apa? Subscribe & Tekan All Bell Notification ? SYEDOT GAMING : http://youtube.com/c/SYEDOTGAMING?sub_confirmation=1 SYED...
「tea pronunciation」的推薦目錄:
- 關於tea pronunciation 在 CheckCheckCin Facebook 的精選貼文
- 關於tea pronunciation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- 關於tea pronunciation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
- 關於tea pronunciation 在 SYEDOT ASMR Youtube 的精選貼文
- 關於tea pronunciation 在 Ghib Ojisan Youtube 的最佳解答
- 關於tea pronunciation 在 香水人生 Youtube 的最讚貼文
tea pronunciation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
🎯 5 VẤN ĐỀ SPEAKING CÓ THỂ BẠN ĐANG VƯỚNG MẮC 🎯
- Speaking là một kỹ năng đòi hỏi bạn phải đặt nhiều nỗ lực để chinh phục được điểm số như mong muốn. Đây là kỹ năng khó và thường gặp nhiều vấn đề vướng mắc.
Do đó, hôm nay, IELTS Fighter cùng các bạn tìm hiểu về 5 vấn đề hay gặp phải nhất, tìm ra hướng giải quyết tốt hơn nhé.
1. SỬ DỤNG TỪ VỰNG QUÁ THÔNG DỤNG?
Bài thi nói của các bạn không được đánh giá cao đa phần vì bạn sử dụng những từ thông thường và nhàm chán. Vậy hãy thử đổi gió với những từ/cụm từ sau để đổi gió xem sao nhé!
- Để biểu đạt ý thích, thay vì sử dụng “I like” hoặc "I don't like", các bạn thay cho mình bằng những mẫu sau:
• (Something) is not my cup of tea.
• I am a big fan of…
• I am very keen on…
• (Something) is my favorite
• I take an avid interest in...
- Thay vì sử dụng “Relax” để biểu đạt ý thư giãn, chúng ta nên sử dụng:
• Refresh my mind
• Let off some steam
• Recharge my battery
- Bận rộn, thay vì “Busy”, chúng ta có thể dùng:
• To be occupied with…
• Hectic schedule => not have enough time to do something
- Người nổi tiếng “Famous people”:
• Celebrities
• Influencers
• Renown/Well-known people
Từ “Good” là một từ đa năng, có thể sử dụng với ý nghĩa “tốt”, “khá”, “hay” cho đồ ăn, trang phục, bộ phim. Chúng ta có một số từ khác có thể dùng thay cho “Good”:
• Interesting, informative, meaningful (Có thể dùng cho một bộ phim/cuốn sách)
• Exquisite, stunning, glamourous (Lộng lẫy – Dùng để tả người)
Lưu ý, để tự học IELTS Speaking, các bạn có thể tham khảo thêm Hướng dẫn tự học IELTS Speaking được IELTS Fighter biên soạn cho người mới bắt đầu từ 0-7.0 nhé!
2. CÒN NGẠI SỬ DỤNG IDIOMS VÀ NHỮNG CỤM TỪ HAY?
Idioms – Thành ngữ và những cụm từ hay là một vũ khí đắc lực giúp cho bài nói của bạn thêm phần sống động. Bạn hãy tham khảo những cụm từ sau để ứng dụng ngay cho bài nói của mình.
- The rat race – Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống (Chủ đề: Học tập, Đời sống, Công việc)
- Save money for a rainy day – Tiết kiệm tiền phòng trừ khi khó khăn (Chủ đề: Tài chính, Tiền bạc)
- Trial and error – Thử nghiệm và mắc lỗi (Chủ đề: Phát minh)
- Make ends meet – Kiếm sống (Chủ đề: Công việc, Tài chính)
- Gain independence from (Somebody) – Giành lại độc lập từ ai (Chủ đề: Lịch sử)
- Bear a resemblance to (Somebody/ Something) – Giống ai/cái gì (Chủ đề: Gia đình, Công việc, Sở thích)
- Have butterflies in one’s stomach – Lo lắng, bồn chồn (Thường áp dụng với câu trả lời Part 1 khi được hỏi về trải nghiệm/cảm giác)
- Board the train/flight/car – Lên tàu/xe/máy bay
3. SỬ DỤNG CÔNG THỨC A.R.E.A KHÔNG?
A.R.E.A là viết tắt của Answer/Trả lời (A) – Reason/Lý do (R) – Example/Ví dụ (E) – Alternatives/Ý kiến đảo ngược (A), là công thức nên được áp dụng trong bài thi Speaking. Mình có lời khuyên là với phần lớn câu hỏi trong phần thi Speaking, bạn nên áp dụng A.R.E, còn A cuối cùng là Alternatives thì có thể có hoặc không.
Câu trả lời đầy đủ gồm có phần Trả lời trực tiếp câu hỏi của giám thị (Answer), sau đó là đưa ra Lý do tại sao bạn lại có câu trả lời đó (Reason) và đưa ra Ví dụ (Example) để thêm phần thuyết phục cho phần trả lời của bạn. Phần Alternatives là Ý kiến đảo ngược, bạn có thể đưa ra ý kiến trái ngược với câu hỏi, tuy nhiên phần này là không bắt buộc phải có, nếu câu trả lời của bạn đã đưa ra đủ Answer – Reason – Example thì như thế đã là đủ và tốt rồi.
Xem thêm về công thức A.R.E.A: http://bit.ly/2UGJUf7
4. FLUENCY và PRONUNCIATION thì sao?
Fluency - độ trôi chảy và Pronunciation – phát âm là 2 yếu tố quyết định cho phần nói của bạn thêm phần “mượt mà” và “dễ nghe”. 2 phần này thì phải luyện tập thật nhiều các bạn ạ, đối với FLUENCY, các bạn nên tập nói với bạn của mình, hoặc đơn giản là tự đặt ra câu hỏi cho mình rồi tự trả lời theo cách riêng và nói chuyện trước gương để đo sự tự tin. Dần dần khi bạn tập nói, bạn sẽ có những lúc vấp nhưng không sao cả, mình cũng vậy, cứ kiên trì tập nói với chính mình thường xuyên, bạn sẽ thấy có những kết quả khác biệt.
Đối với PRONUNCIATION, với bất cứ từ nào bạn không chắc chắn, hãy sử dụng từ điển để đọc theo từ điển và bấm vào phần nghe để đọc theo giọng đọc chuẩn đó. Bạn nên có một quyển sổ từ vựng để vừa ghi nhớ nghĩa và bất cứ khi nào bạn mở nó ra, bạn đều có thể ghi nhớ cách đọc của những từ đó nữa. Chú ý, bạn cần đọc đúng cả phát âm và trọng âm của từ, vì khi bạn đọc đúng phát âm nhưng lại bỏ sót trọng âm, bài nói của bạn sẽ trở nên nhạt nhòa, một màu và cứ như là bạn đang nói tiếng Việt không dấu vậy!
5. Có phải KIỂM SOÁT NGỮ PHÁP không?
Khi nói thì mình thấy mọi người thường hay khó tránh khỏi việc ngữ pháp bị sai. Mình cũng đã từng như vậy và mình nghĩ là rất nhiều người bị như vậy. Việc bạn cần làm là học chắc ngữ pháp ở dưới dạng bài tập, sau đó vẫn áp dụng “chiêu” tự luyện nói với bản thân trước gương. Bạn cần lên một dàn bài bạn định nói những gì trong phần trả lời và hãy thật chú ý đến ngữ pháp để tránh lỗi sai ngữ pháp khi nói càng ít càng tốt.
Tóm lại, bí quyết để học tốt Speaking đó là hãy tích lũy thật nhiều từ mới, từ hay, luyện nói thật nhiều và thật tự tin.
Ở đây hướng dẫn chi tiết cách học IELTS Speaking, các bạn có thể tham khảo thêm nha: http://bit.ly/2G8p3gs
Chúc các bạn học tập tốt!
tea pronunciation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
❌ HỌC SPEAKING NHƯ THẾ NÀO ❌
Speaking là một kỹ năng đòi hỏi bạn phải đặt nhiều nỗ lực để chinh phục được điểm số như mong muốn. Đây là kỹ năng khó và thường gặp nhiều vấn đề vướng mắc. Do đó, hôm nay, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về 5 vấn đề hay gặp phải nhất, tìm ra hướng giải quyết tốt hơn nhé.
1. SỬ DỤNG TỪ VỰNG QUÁ THÔNG DỤNG?
Bài thi nói của các bạn không được đánh giá cao đa phần vì bạn sử dụng những từ thông thường và nhàm chán. Vậy hãy thử đổi gió với những từ/cụm từ sau để đổi gió xem sao nhé!
- Để biểu đạt ý thích, thay vì sử dụng “I like” hoặc "I don't like", các bạn thay cho mình bằng những mẫu sau:
• (Something) is not my cup of tea.
• I am a big fan of…
• I am very keen on…
• (Something) is my favorite
• I take an avid interest in...
- Thay vì sử dụng “Relax” để biểu đạt ý thư giãn, chúng ta nên sử dụng:
• Refresh my mind
• Let off some steam
• Recharge my battery
- Bận rộn, thay vì “Busy”, chúng ta có thể dùng:
• To be occupied with…
• Hectic schedule => not have enough time to do something
- Người nổi tiếng “Famous people”:
• Celebrities
• Influencers
• Renown/Well-known people
- Từ “Good” là một từ đa năng, có thể sử dụng với ý nghĩa “tốt”, “khá”, “hay” cho đồ ăn, trang phục, bộ phim. Chúng ta có một số từ khác có thể dùng thay cho “Good”:
• Interesting, informative, meaningful (Có thể dùng cho một bộ phim/cuốn sách)
• Exquisite, stunning, glamourous (Lộng lẫy – Dùng để tả người)
2. CÒN NGẠI SỬ DỤNG IDIOMS VÀ NHỮNG CỤM TỪ HAY?
Idioms – Thành ngữ và những cụm từ hay là một vũ khí đắc lực giúp cho bài nói của bạn thêm phần sống động. Bạn hãy tham khảo những cụm từ sau để ứng dụng ngay cho bài nói của mình.
- The rat race – Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống (Chủ đề: Học tập, Đời sống, Công việc)
- Save money for a rainy day – Tiết kiệm tiền phòng trừ khi khó khăn (Chủ đề: Tài chính, Tiền bạc)
- Trial and error – Thử nghiệm và mắc lỗi (Chủ đề: Phát minh)
- Make ends meet – Kiếm sống (Chủ đề: Công việc, Tài chính)
- Gain independence from (Somebody) – Giành lại độc lập từ ai (Chủ đề: Lịch sử)
- Bear a resemblance to (Somebody/ Something) – Giống ai/cái gì (Chủ đề: Gia đình, Công việc, Sở thích)
- Have butterflies in one’s stomach – Lo lắng, bồn chồn (Thường áp dụng với câu trả lời Part 1 khi được hỏi về trải nghiệm/cảm giác)
- Board the train/flight/car – Lên tàu/xe/máy bay
3. Sử dụng CÔNG THỨC A.R.E.A không?
A.R.E.A là viết tắt của Answer/Trả lời (A) – Reason/Lý do (R) – Example/Ví dụ (E) – Alternatives/Ý kiến đảo ngược (A), là công thức nên được áp dụng trong bài thi Speaking. Mình có lời khuyên là với phần lớn câu hỏi trong phần thi Speaking, bạn nên áp dụng A.R.E, còn A cuối cùng là Alternatives thì có thể có hoặc không.
Câu trả lời đầy đủ gồm có phần Trả lời trực tiếp câu hỏi của giám thị (Answer), sau đó là đưa ra Lý do tại sao bạn lại có câu trả lời đó (Reason) và đưa ra Ví dụ (Example) để thêm phần thuyết phục cho phần trả lời của bạn. Phần Alternatives là Ý kiến đảo ngược, bạn có thể đưa ra ý kiến trái ngược với câu hỏi, tuy nhiên phần này là không bắt buộc phải có, nếu câu trả lời của bạn đã đưa ra đủ Answer – Reason – Example thì như thế đã là đủ và tốt rồi.
4. Vậy thì FLUENCY và PRONUNCIATION thì sao?
Fluency - độ trôi chảy và Pronunciation – phát âm là 2 yếu tố quyết định cho phần nói của bạn thêm phần “mượt mà” và “dễ nghe”. 2 phần này thì phải luyện tập thật nhiều các bạn ạ, đối với FLUENCY, các bạn nên tập nói với bạn của mình, hoặc đơn giản là tự đặt ra câu hỏi cho mình rồi tự trả lời theo cách riêng và nói chuyện trước gương để đo sự tự tin. Dần dần khi bạn tập nói, bạn sẽ có những lúc vấp nhưng không sao cả, mình cũng vậy, cứ kiên trì tập nói với chính mình thường xuyên, bạn sẽ thấy có những kết quả khác biệt.
Đối với PRONUNCIATION, với bất cứ từ nào bạn không chắc chắn, hãy sử dụng từ điển để đọc theo từ điển và bấm vào phần nghe để đọc theo giọng đọc chuẩn đó. Bạn nên có một quyển sổ từ vựng để vừa ghi nhớ nghĩa và bất cứ khi nào bạn mở nó ra, bạn đều có thể ghi nhớ cách đọc của những từ đó nữa. Chú ý, bạn cần đọc đúng cả phát âm và trọng âm của từ, vì khi bạn đọc đúng phát âm nhưng lại bỏ sót trọng âm, bài nói của bạn sẽ trở nên nhạt nhòa, một màu và cứ như là bạn đang nói tiếng Việt không dấu vậy!
5. Có phải KIỂM SOÁT NGỮ PHÁP không?
Khi nói thì mình thấy mọi người thường hay khó tránh khỏi việc ngữ pháp bị sai. Mình cũng đã từng như vậy và mình nghĩ là rất nhiều người bị như vậy. Việc bạn cần làm là học chắc ngữ pháp ở dưới dạng bài tập, sau đó vẫn áp dụng “chiêu” tự luyện nói với bản thân trước gương. Bạn cần lên một dàn bài bạn định nói những gì trong phần trả lời và hãy thật chú ý đến ngữ pháp để tránh lỗi sai ngữ pháp khi nói càng ít càng tốt.
Tóm lại, bí quyết để học tốt Speaking đó là hãy tích lũy thật nhiều từ mới, từ hay, luyện nói thật nhiều và thật tự tin.
Nguồn: Admin Thy Phương _ IELTS Fighter - Hỗ trợ học tập. Tham gia ngay Group để nhận được nhiều chia sẻ thú vị và giải đáp thắc mắc học tập mỗi ngày nhé!
tea pronunciation 在 SYEDOT ASMR Youtube 的精選貼文
korang hari ini berbuka menu apa?
Subscribe & Tekan All Bell Notification ?
SYEDOT GAMING : http://youtube.com/c/SYEDOTGAMING?sub_confirmation=1
SYEDOT ASMR : http://youtube.com/c/SYEDOTASMR?sub_confirmation=1
Jom Join Group Telegram, Aku Ada Dlm Tu Tau: https://t.me/syedotnation
Jom Follow IG Syedot: https://www.instagram.com/syedot.asmr
▬▬ Follow Socmed Syedot ▬▬
instagram : @syedot.asmr
https://www.instagram.com/syedot.asmr/
twitter : syedotASMR
https://twitter.com/syedotasmr
facebook : syedot ASMR
https://www.facebook.com/syedotASMR
facebook page : syedot ASMR
https://www.facebook.com/omgsyedot/
▬▬ Waktu Upload ▬▬
ASMR MUKBANG:
SELASA 6PM
KHAMIS 6PM
SABTU 6PM
GAMING VIDEO: @SYEDOT GAMING
JUMAAT 630PM
ISNIN 630PM
▬▬ ASMR + EATING SHOW ? ▬▬
▪︎ Hi, thanks singgah ke channel aku dan yah aku buat video ASMR CRIPS SOUND with combination EATING SHOW MUKBANG
▪︎ Bermaksud gabungan crips sound dari ASMR dengan EATING SHOW berborak borak sambil makan (actually aku baru perasan orang Korea pon da start buat STYLE macam ni).
▪︎ Kenapa tak buat whispering/no talking, sebab rakyat Malaysia masih tak boleh terima Whispering/No Talking (sebelum ni mmg buat cara ni pon, insyallah maybe akan datang akan buat semula).
▪︎ Serta Whispering ni kebanyakkan buat sebab nak sync dengan sound quality dari crisp sound jadi kalau cakap normal akan pecah sound tu dan dorang malas nak edit terjadilah Whisper/No Talking untuk save their time.
▪︎ Bagi aku, ASMR FOOD bukan untuk Relaxation or Sleeping ya! sebab ASMR FOOD ni dia enhance kan bunyi so, White Noise/Humming akan kuat gila kalau guna eaphone jadi tak relax langsung, tapi untuk TRIGGER jadi LAPAR, CRAVING itu semestinya!.
▪︎ Untuk Relaxationg & Sleeping boleh tengok video aku Upload setiap hari Rabu 9PM DUA MINGGU SEKALI yang ini yes! Whispering dan cakap dengan nada perlahan untuk sync dengan brain korang ketika pakai earphone dan buat triggered gila gila sampai meremang bulu roma terutama bahagian tulang belakang.
▬▬ Apa Itu ASMR FOOD? ▬▬
▪︎ ASMR untuk merasakan kenikmatan dan untuk menaikkan stimulasi deria.
▪︎ Anda juga boleh gunakan earphone atau headphone.
▪︎ Jika anda tidak menyukai EATING SOUNDS, PLEASE DO NOT WATCH IT tau.
▪︎ Video ini mengandungi BUNYI MAKAN, MENGUNYAH TAPI TUTUP MULUT BUKAN CHUP CHAP CHUP CHAP dan seangkatanya yang sangat kuat.
▪︎ ASMR adalah Autonomous Sensory Meridian Response, atau lebih mudah dirujuk sebagai Braingasm.
▪︎ ASMR adalah stimulasi deria sensasi yang memberikan impak perasaan positif yang menyalur dari kepala, tulang belakang, sampai belakang tubuh dan akan memberi impak naik bulu roma juga.
▪︎ Setiap orang mempunyai ASMR triggers yg berbeza beza dan saya berharap anda menonton video ini dapat trigger diri anda.
▬▬ ▶︎ Hashtag ◀︎ ▬▬
#shorts #asmr #eatingshow #mukbangindonesia #mukbangmalaysia #mukbang #asmrmalaysia #asmrindonesia
tea pronunciation 在 Ghib Ojisan Youtube 的最佳解答
I'm a Japanese living in Singapore and in this video, I shared about 5 habits I do not understand about this country.
00:18 | You must share everything happening to you to the whole world
02:46 | Kicking the shopping basket
04:59 | The pronunciation of lettuce
07:04 | Washing raw meat bought from supermarket
08:47 | Intense love for bubble tea
There are so many differences between Singapore and Japan and thanks to that, living here is very exciting for me. What are your perspectives on this? Please leave a comment, I would love to hear from you.
?Subscribe: http://urx3.nu/HTUJ
?Watch - My Culture Shock in Japan:https://www.youtube.com/watch?v=v3cQUpbw2ic
Follow me on social medias!
?Instagram https://www.instagram.com/ghibli_ojisan/
?Twitter https://twitter.com/ghibli_ojisan
Business Enquiries
✉️[email protected]
#Singapore #culture
tea pronunciation 在 香水人生 Youtube 的最讚貼文
文青都噴哪種香水?輕鬆營造個人特色|香水人生
影片提及香水詳細內容都有更新在資訊欄
若有任何問題歡迎留言一起討論喔!
每周五中午12點香水人生YOUTUBE頻道準時更新影片
如果有任何想對【香水人生】提出的問題
或者有想了解的影片主題,也歡迎留言告訴我們喔!
✅追蹤香水人生FACEBOOK:
https://pse.is/nini14913
每周五晚上八點半開啟香水直播,
告訴你更多影片沒有說的事,準時直播給你問!
✅追蹤香水人生INSTAGRAM:
https://pse.is/globallive1491
✅香水人生官網新開張:
https://supr.link/IHitD
✅追蹤香水人生YOUTUBE頻道:
https://pse.is/myperfumelife_yt
≡≡≡≡≡≡≡▶▷►◈◄◀◁≡≡≡≡≡≡≡
今天由豬豬來為各位推薦「文青的香水」,甚麼是文青?文青就是「文藝青年的簡稱」,擁有「與眾不同的藝術感」。每個人都擁有自己的風格,這次會推薦帶有神秘且知性,穿衣打扮帶有「復古」味道的香水和崇尚大自然讓人感到清新溫暖的香水。
≡≡≡≡≡≡≡▶▷►◈◄◀◁≡≡≡≡≡≡≡
影片提及香水:
Elizabeth Arden White Tea 雅頓白茶女性淡香水
香 調: 草香清新調 、 茶香清新調 、 木質清新調
前 味: 義大利柑橘、快樂鼠尾草、日本白蕨、海風氣息
中 味: 白茶、土耳其玫瑰、巴拉圭馬黛茶
後 味: 琥珀、麝香錦葵、零陵香豆、稀有木質調
博客來購買網址:https://pse.is/K95BC
Bvlgari Black Tea 寶格麗黑茶中性淡香水
香 調: 木質花香調
前 味: 黑茶、煙燻香味
中 味: 橡膠、樹脂
後 味: 琥珀、木香
香水人生購買網址:https://supr.link/yatJh
≡≡≡≡≡≡≡▶▷►◈◄◀◁≡≡≡≡≡≡≡
各類好香大推薦!播放清單幫你分類好直接找直接看!
❤ 星座香水大師小波|每月月初更新星座香水當月星座香水
你要的星座香水都在這:https://pros.si/M72RQ
❤ 香水人生實驗室|陪你打鬧陪你嗨,有哭有笑
最有趣的香水人生在這兒:https://pros.si/H7ZAX
❤ 香水推薦與分享|不知道送甚麼香水、最適合你的香水
翻翻這個播放清單就對啦!https://pros.si/JYQ79
❤ 新手必知香水教學|入門香水世界的初心者
免課金!讓你成為香水高手:https://pros.si/M5QBU
音樂來源:Happy Funk (2018) ALEXEY ANISIMOV
tea pronunciation 在 pronunciation of tea by Macmillan Dictionary 的相關結果
tea Definitions and Synonyms . noun. /tiː/.. Click to listen to the pronunciation of tea. Use our interactive phonemic chart to hear each symbol ... ... <看更多>
tea pronunciation 在 tea noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes 的相關結果
Definition of tea noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more. ... <看更多>
tea pronunciation 在 TEA的英語發音 的相關結果
(tea在劍橋高級學習詞典和同義詞詞典和劍橋學術詞典的英語發音, both sources © Cambridge University Press). tea的解釋是什麼? ... <看更多>