We live in a technology-driven world nowadays and as much as we’d like to keep our kids at close watch all the time, it’s practically impossible to watch over their shoulders every time they connect to the Internet. As such, extra measures must be taken to make sure they stay safe whenever they surf the World Wide Web. Here are some tips to start things off:...
https://lemon-film.com/3-proven-tips-to-keep-your-kids-safe-on-the-internet/
「surf the internet」的推薦目錄:
surf the internet 在 COMPUTEX TAIPEI Facebook 的精選貼文
Surf the Internet without Taking off the Headset.
The VX6 from #PEGA_Design is awarded with d&i awards at COMPUTEX 2021 Virtual. A new curved lens includes 3M’s proprietary reflective polarizer for high resolution, high transmission and a wide field of view enabling a thinner, lighter-weight design. 🥽https://reurl.cc/lR4KLj
surf the internet 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最讚貼文
CÂU HỎI & CÂU TRẢ LỜI MẪU IELTS SPEAKING - TOPIC MOBILE PHONES
1️⃣ How often do you use your mobile phone?
I use my cell phone on a daily basis in order to keep in touch with my family and my friends and surf the Internet.
* on a daily basis (phrase): hàng ngày
* keep in touch with somebody /tʌtʃ/ (verb phrase): giữ liên lạc với ai
Tôi sử dụng điện thoại di động hàng ngày để giữ liên lạc với gia đình, bạn bè và lướt Internet.
2️⃣ Would you buy a new one in the future?
Although my smartphone is now outdated, I would not buy a new one in the near future. Because this phone still fulfills my needs, and buying another one is quite unaffordable for me.
* fulfill one’s needs /fʊlˈfɪl/ (verb phr.): đáp ứng được nhu cầu của ai
* unaffordable /ˌʌn.əˈfɔː.də.bəl/ (adj): không thể chi trả
Mặc dù điện thoại thông minh của tôi hiện đã lỗi thời, tôi sẽ không mua một cái mới trong tương lai gần. Bởi vì chiếc điện thoại này vẫn đáp ứng được nhu cầu của tôi và việc mua một chiếc khác là điều khá khó khăn đối với tôi lúc này.
3️⃣ How has your mobile phone changed your life?
My smartphone has changed my life a lot. In terms of my study, I enrolled in one online course to learn Korean thanks to this phone. I mean I don’t have to go to traditional classes anymore, and it helps me save a great deal of time. About relationships with others, this phone enables me to easily make new friendsand keep in touch with them.
* enroll in something /ɪnˈroʊl/ (verb): đăng ký (vào một khóa học)
* a great deal of /diːl/ (idiom): nhiều cái gì
Điện thoại thông minh đã thay đổi cuộc sống của tôi rất nhiều. Về việc học, tôi đã đăng ký một khóa học trực tuyến để học tiếng Hàn nhờ chiếc điện thoại này. Ý tôi là tôi không phải đến các lớp học truyền thống nữa và điều đó giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian. Về mối quan hệ với những người khác, điện thoại này cho phép tôi dễ dàng kết bạn mới và giữ liên lạc với họ.
Và rất nhiều câu hỏi khác nữa, bạn đọc ở đây nhé: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/speaking-topic-mobile-phones.html
surf the internet 在 JUST SURF THE NET - YouTube 的美食出口停車場
A musical tribute to the internet's golden age: the 1990s. Sources:Kids guide to the ... JUST SURF THE NET. melodysheep. melodysheep. ... <看更多>
surf the internet 在 敦煌網路書局粉絲團- 【每週英文俚語】 『channel surf 』頻道 ... 的美食出口停車場
俚語中可表「瀏覽」,用遙控器不斷地轉台;用在網路上,指上網瀏覽(surf the internet)。 資料來源:LiveABC互動英語教學集團| Facebook ... ... <看更多>