Từ vựng về các bộ phận trong ngôi nhà!
Có cả phiên âm nên mem SHARE về wall để lưu giữ nha!
1.shingles /ˈʃɪŋ.gļz/ - ván lợp
2. roof /ruːf/ - mái nhà
3. chimney /ˈtʃɪm.ni/ - ống khói
4. attic /ˈæt.ɪk/ - gác thượng
5. garage /ˈgær.ɑːʒ/ - nhà để xe
6. driveway /ˈdraɪv.weɪ/ - đường lái xe và nhà
7. sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ - vỉa hè
8. curb /kɜːb/ - lề đường
9. yard /jɑːd/ - sân (có bờ rào quanh)
10. shrub /ʃrʌb/ - cây bụi
11. door /dɔːʳ/ - cửa
12. window /ˈwɪn.dəʊ/ - cửa sổ
Bạn đang ở gần vật nào nhất trong số những từ có ở trên
shingles roof 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
Từ vựng về các bộ phận trong ngôi nhà!
Có cả phiên âm nên mem SHARE về wall để lưu giữ nha!
1.shingles /ˈʃɪŋ.gļz/ - ván lợp
2. roof /ruːf/ - mái nhà
3. chimney /ˈtʃɪm.ni/ - ống khói
4. attic /ˈæt.ɪk/ - gác thượng
5. garage /ˈgær.ɑːʒ/ - nhà để xe
6. driveway /ˈdraɪv.weɪ/ - đường lái xe và nhà
7. sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ - vỉa hè
8. curb /kɜːb/ - lề đường
9. yard /jɑːd/ - sân (có bờ rào quanh)
10. shrub /ʃrʌb/ - cây bụi
11. door /dɔːʳ/ - cửa
12. window /ˈwɪn.dəʊ/ - cửa sổ
shingles roof 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
Từ vựng về các bộ phận trong ngôi nhà!
Có cả phiên âm nên mem SHARE về wall để lưu giữ nha!
1.shingles /ˈʃɪŋ.gļz/ - ván lợp
2. roof /ruːf/ - mái nhà
3. chimney /ˈtʃɪm.ni/ - ống khói
4. attic /ˈæt.ɪk/ - gác thượng
5. garage /ˈgær.ɑːʒ/ - nhà để xe
6. driveway /ˈdraɪv.weɪ/ - đường lái xe và nhà
7. sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ - vỉa hè
8. curb /kɜːb/ - lề đường
9. yard /jɑːd/ - sân (có bờ rào quanh)
10. shrub /ʃrʌb/ - cây bụi
11. door /dɔːʳ/ - cửa
12. window /ˈwɪn.dəʊ/ - cửa sổ
Bạn đang ở gần vật nào nhất trong số những từ có ở trên