หาผ้ออุปการะคุณรับเลี้ยงต่อ เจ้แถมข้าวสารให้ 3 กระสอบ ไข่ 3 แผง คุณสมต้องเป็นแม่หม้าย ไม่มีลูกติด สวย รวย และห่อนเด เลี้ยงไม่ไหว เปลืองข้าวเปลืองน้ำ เลี้ยงเสียข้าวสุกๆดิบๆ
Looking for a teacher to adopt. Sister gives me 3 sack of rice. 3 packs of eggs. You deserve to be a widow. No kids. Beautiful. Rich and howling. I can't raise them. Waste of rice. Waste of water. Rice cooked and raw.Translated
adopt a widow 在 IELTS TUẤN QUỲNH Facebook 的精選貼文
Có thể bạn chưa khám phá hết ngôn ngữ về THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH??
THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH
father (thường được gọi là dad) bố
mother (thường được gọi là mum) mẹ
son con trai
daughter con gái
parent bố mẹ
child (số nhiều: children) con
husband chồng
wife vợ
brother anh trai/em trai
sister chị gái/em gái
uncle chú/cậu/bác trai
aunt cô/dì/bác gái
nephew cháu trai
niece cháu gái
cousin anh chị em họ
grandmother (thường được gọi là granny hoặcgrandma) bà
grandfather (thường được gọi là granddadhoặc grandpa) ông
grandparents ông bà
grandson cháu trai
granddaughter cháu gái
grandchild (số nhiều:grandchildren) cháu
boyfriend bạn trai
girlfriend bạn gái
partner vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
fiancé chồng chưa cưới
fiancée vợ chưa cưới
godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
goddaughter con gái đỡ đầu
stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế
stepson con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
NHÀ CHỒNG/NHÀ VỢ
mother-in-law mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law bố chồng/bố vợ
son-in-law con rể
daughter-in-law con dâu
sister-in-law chị/em dâu
brother-in-law anh/em rể
NHỮNG TỪ KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN GIA ĐÌNH
relation hoặc relative họ hàng
twin anh chị em sinh đôi
to be born chào đời
to die mất
to get married kết hôn
to get divorced li dị
to adopt nhận nuôi
adoption sự nhận nuôi
adopted được nhận nuôi
only child con một
single parent chỉ có bố hoặc mẹ
single mother chỉ có mẹ
infant trẻ sơ sinh
baby trẻ nhỏ
toddler trẻ tập đi
TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN
single độc thân
engaged đính hôn
married có gia đình
separated ly thân
divorced ly hôn
widow quả phụ/người góa chồng
widower người góa vợ
ĐÁM CƯỚI
marriage hôn nhân
wedding đám cưới
bride cô dâu
bridegroom chú rể
best man phù rể
bridesmaid phù dâu
wedding day ngày cưới
wedding ring nhẫn cưới
wedding cake bánh cưới
wedding dress váy cưới
Chia sẻ để nhận bài hay
Bình luận để tôi nghe thấy bạn).
By Quynh
Collected