細So偷食惹性病 連累老婆驗身 「阿B」真身再曝光? https://bit.ly/2GjMK8d
So, stealing food, causing sexually transmitted diseases, and the wife's body to be examined, ′′ B ′′ is the real body exposed https://bit.ly/2GjMK8dTranslated
sexually transmitted diseases 在 調皮女醫皮膚專科林昀萱醫師 Facebook 的最佳解答
夏天到了,除毛的人也變多了!為了個人衛生、穿比基尼美觀或是伴侶的要求,有些人會私密處除毛。雖然除毛是件小事,但方法不對可是會受傷的,輕則皮膚刺激,重則撕裂傷或是皮膚感染!
Q : 私密處除毛受傷的危險因子?
A : 跟除毛的頻率還有私密處的毛全除有關。
Q : 如果你很常要除私密處的毛,用什麼方式可以避免反覆除毛而受傷?
A : 蜜蠟除毛。因為蜜蠟除毛會移除整個毛囊,之後毛髮會比較慢長回來,才不用太頻繁地除毛。
Q : 私密處除毛會提升感染性病的機率嗎?
A : 以往的文獻認為,私密處的毛全除可能會提升經由皮膚傳染性病的機率,例如 : 人類乳突病毒、傳染性軟疣,但後來在女大生的研究發現兩者並沒相關性。然而,有除肛毛習慣的男同性戀跟男雙性戀,有三倍的機率會得直腸相關的性病。
不管是自己除私密處的毛,還是給別人除,有哪些事要注意的呢?
1. 站著除毛會比躺著好。站著看得比較清楚,也比較不容易讓自己受傷。
2. 自己除毛會比請伴侶幫你除來得好。
3. 用乾淨的刮鬍刀,而且除毛的時候最好使用刮鬍膏。
4. 最好是沐浴完再除毛。
5. 除毛時要沿著毛髮生長的方向,以避免皮膚受傷。
6. 除毛後要擦保濕乳液。為了避免刺激,最好是使用沒香味且不致痘的乳液。
7. 不跟別人共享除毛器具,避免傳染病。不建議拿伴侶的刮鬍刀,私密處除毛完再偷偷放回去!
8. 如果是採用蜜蠟除毛,木棒已經在私密處塗過一次蠟了,如果還要再補充蠟,記得要再換一支新的木棒沾取,不然會有污染跟感染的疑慮。
如果想要避免自己除毛造成的傷害或是想要一勞永逸,那就請專業的皮膚科醫師幫你雷射除毛吧!
Ref :
1. Pubic Hair Grooming and Sexually Transmitted Infections : A Clinic-Based Cross-Sectional Survey. Sexually Transmitted Diseases: June 2020-Volume 47-Issue 6-p419-425
2. Association between pubic hair grooming and prevalent sexually transmitted infection among female university students. PLoS ONE 2019, 14(9): e0221303.
3. Prevalence of Pubic Hair Grooming–Related Injuries and Identification of High-Risk Individuals in the United States. JAMA Dermatol. 2017;153(11):1114-1121.
4. 7 ways to prevent injuries while trimming pubic hair. American academy of dermatology association.
#私密處除毛
#雷射除毛
#正確除毛方法
#林政賢皮膚科
#從名畫看皮膚科
sexually transmitted diseases 在 IELTS with Datio Facebook 的最佳解答
💥:: Collocations xịn :: HEALTH & SICKNESS 💥
Đang mùa dịch nên học topic này cho nó thời sự hen các bạn :))))
🔺 make some lifestyle changes (v): thay đổi một vài lối sống
🔺 improve one’s overall health (v)
🔺 increase one’s life expectancy (v): tăng tuổi thọ
🔺 quit smoking / reduce stress / eat a balanced diet (có chế độ ăn cân bằng) / exercise regularly
🔺 get vaccinations / immunizations (v): đi tiêm phòng vacxin
🔺 health insurance (n): bảo hiểm y tế
🔺 suffer/sustain injuries (v): bị chấn thương
🔺 break/fracture a bone (v): bị gãy xương
🔺 put one’s leg in a cast (v): bó bột chân
🔺 give sb stiches (v): khâu vết thương cho ai
🔺 prevent infection (v): phòng ngừa lây nhiễm
🔺 have a minor ailment (v): bị bệnh vặt
🔺 take some aspirin (v): uống thuốc giảm đau / sốt
🔺 relieve the pain (v): giảm đau
🔺 suffer from a chronic condition (v): bị bệnh mãn tính (e.g. allergies (dị ứng)/ asthma (hen suyễn) / back pain / depression (trầm cảm))
🔺 over-the-counter / prescription medications (n): thuốc không kê đơn / thuốc kê đơn
🔺 alleviate the symptoms (v): làm giảm nhẹ triệu chứng
🔺 have / catch a cold (v): bị cảm
🔺 sexually transmitted diseases (STDs): bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
🔺 be diagnosed with something: bị chẩn đoán là có bệnh…
🔺 treat a disease (v): chữa bệnh
🔺be terminally ill (a): bị bệnh nan y
Chúc mọi người ôn speak & write thật tốt với đống collocations này! Nếu mng thích cho xin 1 cmt với nhá. 🥰 🥰
👍🏼 Page để nhận thông báo các bài post tương tự nha!
sexually transmitted diseases 在 Most Common STDs - FHI 360 的相關結果
All incurable STDs are viral. The most dangerous viral STD is human immunodeficiency virus (HIV), which leads to AIDS. Other incurable viral STDs include human ... ... <看更多>
sexually transmitted diseases 在 12 Preventable STDs: Pictures, Symptoms, Diagnosis ... 的相關結果
Preventing Sexually Transmitted Diseases and Infections · Genital Warts (HPV) · Pubic Lice (Crabs STD) · Scabies · Gonorrhea (The Clap) · Syphilis. ... <看更多>