🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 11 🌸
1. pre-
- trái nghĩa với "post-"
a, "trước"
- VD: pre-adolescent (trước tuổi thành niên), pre-birth (trước thời kỳ sinh sản), pre- marital sex (tình dục trước hôn nhân), prenatal (tiền sản; trước khi sinh), pre-school education (giáo dục trước tuổi đi học), pre-match commentaries (những lời bình luận trước trận đấu)
b, với động từ tạo động từ: "làm trước"
- VD: preview (xem trước), predetermine (tiền định), prejudge (đánh giá trước, xem xét trước [mặc dù khi chưa có đủ thông tin])
c, (cách dùng thông dụng) với quá khứ phân từ tạo tính từ: "đã được làm trước"
- VD: pre-recorded (đã được thu âm trước), pre-paid phone service (dịch vụ điện thoại trả trước), pre-booked room (phòng đã đặt trước), pre-cooked sausage (xúc xích đã được nấu trước).
2. pro-
- với danh từ tạo tính từ: "ủng hộ"
- VD: pro-church (ủng hộ giáo hội), pro-life (ủng hộ sự sống [phản đối án tử hình chẳng hạn]), pro-nationalist (ủng hộ độc lập quốc gia), pro-feminist (ủng hộ sự bình quyền cho phụ nữ), pro-democracy (ủng hộ nền dân chủ).
3. -proof
- với danh từ tạo tính từ: "chống lại" danh từ gốc
- VD: bulletproof car (xe hơi chống đạn), waterproof raincoat (áo mưa không thấm nước), foolproof instructions (chỉ dẫn dễ hiểu, dễ sử dụng [người khờ cũng làm được]), leakproof (chống rò rỉ), soundproof room (phòng cách âm tốt [không để âm thanh đi ra hoặc lọt vào]), childproof ([thường thấy trên hộp thuốc] ngăn ngừa trẻ em mở ra)
4. proto-
- với danh từ tạo danh từ: "nguyên thủy, đầu tiên"
- VD: prototype (nguyên mẫu), protohuman (con người đầu tiên), protoplanet (hành tinh đầu tiên), proto-fish (loài cá đầu tiên)
5. pseudo-
- với danh từ tạo danh từ: "giả"
- VD: pseudo-metal (kim loại giả), pseudo-code (mã giả [không thuộc một ngôn ngữ lập trình nào]), pseudo-democracy (nền dân chủ giả)
6. psych-
- "đầu óc, tâm thần"
- VD: psychiatrist (bác sĩ tâm thần), psychology (tâm lý học), psychotic (rối loạn tâm thần), psychopath (người bị bệnh tâm thần)
7. quad-
- "bốn"
- VD: quadrangle (hình tứ giác), quadruped (loài vật có 4 chân)
8. quasi-
- "gần như; giống nhưng chưa phải" (như gốc "para-")
- VD: quasi-official (gần như chính thức), quasi-military (bán quân sự), quasi- republic (nền thể chế như cộng hòa)
proto feminist 在 Proto-feminist Literature | Collections | Lit2Go ETC 的相關結果
Proto -feminist Literature ... Before the time period commonly associated with the modern feminist movement, authors such as Charlotte Perkins Gilman and Charlotte ... ... <看更多>
proto feminist 在 Protofeminist Meaning | Best 1 Definitions of ... - YourDictionary 的相關結果
What does protofeminist mean? Preceding but anticipating or laying the groundwork for feminism. (adjective) ... <看更多>
proto feminist 在 Protofeminism - Wikipedia 的相關結果
Protofeminism is a concept that anticipates modern feminism in eras when the feminist concept as such was still unknown. ... This refers particularly to times ... ... <看更多>