英模老鳥(veteran)、菜鳥(rookie)及準高一新鮮人(freshman),
快跟著俐媽一起衝單字量吧!
俐媽手中這兩本小小單字書,
要確實K熟呦!
英模班孩子,
第一回的單字+片語共144個,
請認真服用。
高二寶貝,至少背前60個保均標,
若可K到前90個字,可衝前or頂標;
至於高三寶貝,你的胃口一定很大了吧?
懂的齁~~
小高一準新鮮人,
108新課綱三大版本的1~4課(含review 1)單字,已全數標列在書中,
不但有音標、詞性、定義、衍生字、片語、搭配詞、小常識,
且單字已更新在我們的APP「英文智慧王」中,
想聽道地真人發音+例句?
英文智慧王中全都有連結👍🏼
.
厲害的威俐學子,
龍騰、三民、翰林遠東三大版本全都K💪🏻
我們要稱霸每一次的段考💯💯💯,
贏過那些暑假還賴在家翻來滾去的同學!
.
而想在今年攻克多益TOEIC的孩子,
別忘了K我們的多益證書5️⃣色分區單字哦!
—————————————————————
🈴 俐媽英文教室—單字篇:
🆙 vocabulary (n.) 單字
—》 a wide/ large/ extensive/ rich vocabulary 豐富的單字量
—》a narrow/ small/ limited/ restricted vocabulary 有限的單字量
—》 acquire/ have/ learn one’s vocabulary 習得單字
—》increase/ enlarge/ enrich/ build/ develop/ widen/ extend/ expand one’s vocabulary 擴充單字量
e.g. The word “compromise” is not in my vocabulary. 我的字彙裡沒有「妥協」。(即我決不妥協。)
📒 booklet/pamphlet/brochure (n.) 小冊子
📍 spelling (n.) 拼字
📍 part of speech (n.) 詞性
📍 phonetic symbol (n.) 音標
📍 pronunciation (n.) 發音
📍 stress (n.) 重音
📍 syllable (n.) 音節
📍 phonetic symbol (n.) 音標
📍 definition (n.) 定義
📍 derivative (n.) 衍生字
📍 collocation (n.) 搭配詞
📍 phrase (n.) 片語
📍 synonym (n.) 同義字
📍 antonym (n.) 反義字
📍 authentic (a.) 道地的
📱 application (n.) 應用程式
📱 download (v.) 下載
📱 update (v.) 更新
📁 certificate (n.) 證書
———————————————————
「英文智慧王」APP,
還可以玩單字的記憶遊戲,
多闖關可以累積金幣💰,
快來用金幣解下一個新關吧!
.
#俐媽英文教室
#俐媽英文教室單字篇
#威俐英文EEC
#台大明明走在最前端
#台大明明業界第一
phrase synonym 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
Bí quyết đạt điểm 7.0 IELTS Writing - Chia sẻ từ kinh nghiệm cá nhân của chính cô _ Ms Anna
Hi! It's me Anna from IELTS Fighter. Chia sẻ trong bài viết này được đúc rút từ chính kinh nghiệm của bản thân cô. Đảm bảo rằng các em không thể tìm được nội dung này từ bất cứ một nguồn tài liệu nào khác nhé.
Writing luôn là kỹ năng khó nhằn và theo thống kê thì kỹ năng này luôn có tỷ lệ điểm thấp nhất. Để giúp các em cải thiện band điểm Writing tốt hơn, cô sẽ chia sẻ thật chi tiết, hướng dẫn cụ thể từng bước nhé.
Để viết tốt trong bài thi IELTS, ngoài ngữ pháp cơ bản, các em cần nắm vững 5 điều sau đây:
1. Đa dạng hóa chủ ngữ
2. Kết hợp câu đơn, câu ghép, câu phức
3. Sử dụng các cấu trúc nâng cao (MĐQH rút gọn, MĐ trạng ngữ rút gọn, đảo ngữ v..v)
4. Sử dụng từ đồng nghĩa
5. Làm mạnh nghĩa của câu (bằng cách kết hợp adj và adv)
I. ĐA DẠNG HÓA CHỦ NGỮ
Hãy thử đọc ví dụ sau đây:
Mọi người nghĩ rằng đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.
A. People think that fast food is not good for health.
B. It is thought that fast food is not good for health.
Theo bạn, đáp án nào hợp với văn phong viết hơn. Đương nhiên là đáp án B đúng không nào?
Phần lớn người học Tiếng Anh thường chỉ dùng I, you, we, they…làm chủ ngữ trong văn viết. Đây là cách viết nghèo nàn về mặt ngữ pháp cũng như không thể hiện được tính khách quan trong bài viết.
Trong Tiếng Anh, có 5 dạng chủ ngữ chính bao gồm:
- Đại từ/ Pronouns
- Cụm danh từ/ Noun phrase
- Mệnh đề danh từ/ Nominal clause
- V-ing/ To V
- Chủ ngữ giả: it, there
Ví dụ:
- The government should promote public transport to deal with traffic congestion. (Danh từ)
- Another solution to deal with traffic congestion is to promote public transport. (Cụm danh từ)
- What the government should do is promote public transport to deal with traffic congestion. (Mệnh đề danh từ)
- Promoting public transport is another solution to deal with traffic congestion. (V-ing)
- It is suggested to promote public transport in order to deal with traffic congestion. (Chủ ngữ giả)
Vậy muốn bài viết của mình được đánh giá cao hơn, bạn nên sử dụng đa dạng 5 loại chủ ngữ nói trên.
Hãy thử viết lại câu dưới đây sử dụng các loại chủ ngữ khác nhau nhé
The Internet allows people to connect with each other in an instant.
Cụm danh từ: ___________________________________________________________________
Mệnh đề danh từ: ___________________________________________________________________
Chủ ngữ giả: ___________________________________________________________________
V-ing/ To V: ___________________________________________________________________
II. KẾT HỢP CÂU ĐƠN, CÂU GHÉP, CÂU PHỨC
Để đạt được điểm 6 trở lên trong bài thi writing, bạn cần kết hợp các loại câu đơn, câu ghép, câu phức trong bài viết của mình. Bạn có thể tham khảo link dưới đây để tìm hiểu kỹ hơn về 3 loại câu cơ bản trong Tiếng Anh này nhé.
http://ielts-fighter.com/listening/Unit-26-Sentencestructure-Cau-truc-cau_mt1507819056.html
III. SỬ DỤNG CÁC CẤU TRÚC NÂNG CAO
Một số các cấu trúc nâng cao giúp bạn ăn điểm trong IELTS writing bao gồm:
- Mệnh đề quan hệ rút gọn
- Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
- Mệnh đề phân từ
- Đảo ngữ ...v…v
Nếu mục tiêu của bạn là 6.5 trở xuống thì bạn không nhất thiết phải tìm hiểu về các cấu trúc kể trên.
! LƯU Ý: Chỉ nên áp dụng các loại câu nâng cao này khi kiến thức về NP cơ bản của bạn thật sự chắc.
IV. LÀM MẠNH NGHĨA CHO CÂU
Hãy so sánh 2 câu sau đây
A. Learning English is important because it is good for my career. (nhạt nhẽo)
B. Learning English is extremely important because it is good for my future career. (sâu sắc hơn)
Trong văn viết cũng như văn nói, người nước ngoài thường sử dụng rất nhiều adj và adv để nội dung truyền đạt trở nên mạnh mẽ hơn. Như vậy, bạn chỉ cần nhớ luôn tìm cách kết hợp ADJ với N và ADV với V/ clause thì bài viết của bạn sẽ chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
Tham khảo trang web OZDIC.COM để biết cách kết hợp từ vựng sao cho tự nhiên nhất nhé.
V. SỬ DỤNG SYNONYM
Hãy quan sát ví dụ sau:
Cô gái xinh đẹp trong chiếc váy màu xanh tuyệt đẹp kia có một phong cách thật đẹp/ quyến rũ.
A: That beautiful girl in the beautiful blue dress has a beautiful style.
B: That beautiful girl in the gorgeous blue dress has a captivating style.
Bạn thấy đấy, nếu cứ lặp đi lặp lại từ beautiful thì thật nhàm chán đúng không nào.
Vậy muốn đạt kết quả cao hơn trong kỳ thi IELTS, bạn cần tích lũy thêm vốn từ vựng đồng nghĩa của mình. Hãy lập một danh sách các từ bạn hay dùng như good, bad, benefit, advantage, harmful v..v, và ghi thêm 2 từ đồng nghĩa bên cạnh mỗi từ đó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển oxforddictionaries.com để tra từ đồng nghĩa một cách nhanh nhất nhé.
Vậy là cô Anna đã hướng dẫn các em rất chi tiết cách ghi điểm 7.0 Writing rồi. Nếu các em thấy hữu ích thì đừng quên chia sẻ bài viết này tới nhiều bạn khác giúp cô nhé.
Chúc các em học tốt ^^!
phrase synonym 在 55 Synonyms of PHRASE - Merriam-Webster 的相關結果
Synonyms for PHRASE: expression, idiom, articulate, clothe, couch, express, formulate, put. ... <看更多>
phrase synonym 在 Phrase Synonyms | Collins English Thesaurus 的相關結果
Additional synonyms ; adage · a traditional saying that is generally accepted as being true. The old adage `Every baby brings its own love' usually turns out true ... ... <看更多>
phrase synonym 在 38 Synonyms & Antonyms for PHRASE | Thesaurus.com 的相關結果
synonyms for phrase · expression · idiom · motto · phrasing · remark · saying · slogan · terminology ... ... <看更多>