為什麼我在魔王賽開頭的時候我會說
「I’m the one who knocks 」
致敬源自絕命毒師劇中的台詞:
「聽到敲門聲而去開門隨後被幹掉的人,你認為我是那個開門的人嗎?你錯了,我才是敲門的那一個。」
在魔王賽安排這個口白 意思就是說
我才是那個來幹掉對手的人
結果被幹掉了( ・᷄ὢ・᷅ )
同時也有122部Youtube影片,追蹤數超過29萬的網紅超級歪 SuperY,也在其Youtube影片中提到,📣留言加分享本影片貼文 https://www.facebook.com/Mr.SuperY/posts/2048865328600458 就有機會抽《啟示的年代:在藝術、心智、大腦中探尋潛意識的奧秘 從維也納1900到現代》一本。 📅參加抽獎活動時間為期一週:2021.9.4 - 2021.9....
「breaking bad」的推薦目錄:
- 關於breaking bad 在 Facebook 的最讚貼文
- 關於breaking bad 在 Agent W|A DJ and your money Killer Facebook 的最讚貼文
- 關於breaking bad 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於breaking bad 在 超級歪 SuperY Youtube 的最佳解答
- 關於breaking bad 在 Bao Uyen Official Youtube 的精選貼文
- 關於breaking bad 在 Phê Phim Youtube 的最佳解答
- 關於breaking bad 在 Breaking Bad - The End of Walter White Scene - YouTube 的評價
- 關於breaking bad 在 Breaking Bad - 首頁| Facebook 的評價
breaking bad 在 Agent W|A DJ and your money Killer Facebook 的最讚貼文
欸 這滑板……是不是有點像我
Breaking bad風🧪
#dakotaservold #foundationskateboards #skateboard #foundation
breaking bad 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA CHỦ ĐỀ TRANSPORT
- traffic jams = traffic congestion: sự kẹt xe
- rush hours = peak times: giờ cao điểm
- speeding = breaking the speed limit: vượt quá tốc độ cho phép
- various kinds of transport = different types of transport = cars, buses, trains,…: các loại phương tiện giao thông khác nhau
- to travel by car every day = to commute by car on a daily basis = to drive to work every day: đi làm bằng xe hơi mỗi ngày
- congestion pricing = congestion charges: phí chống ùn tắc giao thông
- public transport = city buses, trams, passenger trains: phương tiện giao thông công cộng
- bad driving habits = aggressive driving: thói quen lái xe ẩu
- to curb traffic jams = to reduce traffic congestion: giảm kẹt xe
- cyclists = bike commuters: những người đi lại bằng xe đạp
- technology-driven cars = self-driving cars = driverless cars: xe không người lái/ xe được điều khiển bằng công nghệ
- good transportation systems = proper transportation systems: hệ thống giao thông tốt
- people who travel by car = people travelling by car = car users: những người đi lại bằng xe hơi
- people who travel by train = people travelling by train = train passengers: những người đi lại bằng xe lửa
- to drive to work = to travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
- to use their own vehicles = to use their private vehicles: sử dụng xe riêng của họ
- a rise in the number of private cars = an increase in car numbers: sự tăng lên trong số lượng xe hơi riêng
- large amounts of carbon dioxide and other toxic gases released from motor vehicles = huge amounts of exhaust fumes and emissions from private cars,…: một lượng lớn chất thải thải ra từ các loại xe
Những cụm từ trên hay bất cứ bài đăng nào về Paraphrasing cũng mang tính chất tham khảo, bởi vì việc sử dụng cụm đồng nghĩa nào là còn tùy vào ngữ cảnh, ngữ nghĩa của câu văn, đoạn văn mình đang sử dụng. Huyền mong rằng những bài viết như thế này sẽ giúp bạn có thêm các đồng nghĩa để thay thế cho các cụm bị lặp lại trong bài nhé.
#ieltsnguyenhuyen #paraphrase #ielts #ieltsvocabulary
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-transport/
breaking bad 在 超級歪 SuperY Youtube 的最佳解答
📣留言加分享本影片貼文 https://www.facebook.com/Mr.SuperY/posts/2048865328600458 就有機會抽《啟示的年代:在藝術、心智、大腦中探尋潛意識的奧秘 從維也納1900到現代》一本。
📅參加抽獎活動時間為期一週:2021.9.4 - 2021.9.11
👍 感謝 聯經出版 提供2本贈書
參考藝術作品:
1534, Titian, Venus of Urbino
1600, Caravaggio, The Calling of Saint Matthew
1601, Caravaggio, The Supper at Emmaus
1605, Caravaggio, Saint Jerome Writing
1606, Caravaggio, Supper at Emmaus
1621, Gerard van Honthorst, Adoration of the Child
1631, Rembrandt, Head of an Old Man in a Cap
1665, Johannes Vermeer, Girl with a Pearl Earring
1668, Johannes Vermeer, The Art of Painting
1670, Johannes Vermeer, Lady Writing a Letter with her Maid
1888, Vincent van Gogh, The Sower
1889, Vincent van Gogh, The Bedroom
Evacuated by Wally Skalij
參考影視作品:
1932《上海特快車》Shanghai Express (1932)
1958《迷魂記》Vertigo (1958)
1968《2001太空漫遊》2001: A Space Odyssey (1968)
1970 《同流者》The Conformist (1970)
1972《教父》
1979 《現代啟示錄》Apocalypse Now (1979)
1987《末代皇帝》The Last Emperor (1987)
1997 《鐵達尼號》Titanic (1997)
1999《駭客任務》The Matrix (1999)
2001《艾蜜莉的異想世界》Amélie (2001)
2002 《關鍵報告》Minority Report (2002)
2003《X戰警2》X2: X-Men United (2003)
2003《追殺比爾》Kill Bill: Vol. 1 (2003)
2003《007:誰與爭鋒》Die Another Day (2002)
2006《007首部曲:皇家夜總會》Casino Royale (2006)
2007 《險路勿近》No Country for Old Men (2007)
2008 《絕命毒師》Breaking Bad (TV Series 2008–2013)
2011 《哈利波特:死神的聖物Ⅱ》Harry Potter and the Deathly Hallows: Part 2 (2011)
2011《永生樹》 The Tree of Life (2011)
2011《全境擴散》Contagion (2011)
2011《切膚慾謀》The Skin I Live In (2011)
2012《007:空降危機》Skyfall (2012)
2012《少年Pi的奇幻漂流》Life of Pi (2012)
2012《月昇冒險王國》Moonrise Kingdom (2012)
2012 《復仇者聯盟》The Avengers (2012)
2013《私法爭鋒》Prisoners (2013)
2013《飢餓遊戲:星火燎原》The Hunger Games: Catching Fire (2013)
2013《雲端情人》Her (2013)
2014《歡迎來到布達佩斯大飯店》The Grand Budapest Hotel (2014)
2015 《007:惡魔四伏》Spectre (2015)
2015 《瘋狂麥斯:憤怒道》Mad Max: Fury Road (2015)
2016《沈默》Silence (2016)
2106《咖啡·愛情》Café Society (2016)
2016《樂來越愛你》La La Land (2016)
2016《月光下的藍色男孩》Moonlight (2016)
2016 《蝙蝠俠對超人:正義曙光》Batman v Superman: Dawn of Justice (2016)
2017《銀翼殺手2049》Blade Runner 2049 (2017)
2017《敦克爾克大行動》Dunkirk (2017)
2017《以你的名字呼喚我》Call Me by Your Name (2017)
2019《小丑》Joker (2019)
2019《星際救援》Ad Astra (2019)
2019 《復仇者聯盟:終局之戰》Avengers: Endgame (2019)
2019《我們》Us (2019)
2020《1917》
breaking bad 在 Bao Uyen Official Youtube 的精選貼文
#baouyen #bad #hudii
Sáng tác: Hudii
Thu âm: NHG
Phối khí: CMIX
Hình ảnh: H.O.U Studio
BAD
bad girl
em chỉ muốn chơi ,chẳng muốn vâng lời
bad girl
em không mắt nai, play overnight
bad girl
biết là anh muốn nhưng lại giả vờ
bad boy
tiến đến bên em, chiếm lấy thân em
đường cong em như thế này
mà anh vẫn cứ vờ hoài
làm cho em say đêm dài
cứ nhớ đến anh, ôm em mỗi đêm
em chẳng muốn phải giả vờ
vì sao anh cứ hững hờ
làm cho em cứ mong chờ
sao anh thờ ơ, để em bơ vơ
hu hu hu hu
muốn dc anh chiếm lấy vội
cho dù ta làm nên tội yeah
hu hu hu hu
em chẳng như bao cô nàng
muốn dc ôm trọn lấy chàng
DK:
i'm breaking, i'm breaking, i'm breaking the rules
đêm nay cuộc chơi ta cùng say trên đường đua
hãy chiếm lấy em trước khi đêm nay vội tàn
Cứ đến bên em anh ơi chớ hãy vội vàng
người ta nói, mình sai nhưng em thích mình như thế
quan tâm làm chi, em luôn dẫn đầu xu thế
những gã trai ngoan ngoài kia theo em chẳng màng
im anh bad girl, that i know, yeah
-----------------
Subscribe: http://bit.ly/BaoUyenOfficial
Facebook: https://www.facebook.com/baouyen.1605
IG: https://www.instagram.com/baouyen.nc/
-----------------
© Bản quyền thuộc về Bao Uyen Official Channel
© Copyright by Bao Uyen Official ☞ Do not Reup
All rights reserved.
breaking bad 在 Phê Phim Youtube 的最佳解答
5 lý do BETTER CALL SAUL là show HAY NHẤT HIỆN TẠI
Đây không phải review phim hay tóm tắt phim!
breaking bad 在 Breaking Bad - 首頁| Facebook 的美食出口停車場
Breaking Bad 。 11197397 個讚· 6208 人正在談論這個。 For more info, go to www.amc.com. ... <看更多>
breaking bad 在 Breaking Bad - The End of Walter White Scene - YouTube 的美食出口停車場
Breaking Bad - The End of Walter White Scene: Walter (Bryan Cranston) gives up the ghost in a meth lab. ... <看更多>