"Chỉ Đường( Giving directions)
●it's this way: chỗ đó ở phía này
● it's that way: chỗ đó ở phía kia
● you're going the wrong way: bạn đang đi sai đường rồi
● you're going in the wrong direction: bạn đang đi sai hướng rồi
● take this road: đi đường này
● go down there: đi xuống phía đó
● take the first on the left: rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
● take the second on the right: rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
● turn right at the crossroads: đến ngã tư thì rẽ phải
● continue straight ahead for about a mile: tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
● continue past the fire station: tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
● you'll pass a supermarket on your left: bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
● keep going for another …: tiếp tục đi tiếp thêm … nữa
● hundred yards: 100 thước (bằng 91m)
● two hundred metres: 200m
● half mile: nửa dặm (khoảng 800m)
● kilometre: 1km
● it'll be …: chỗ đó ở …
● on your left: bên tay trái bạn
● on your right: bên tay phải bạn
● straight ahead of you: ngay trước mặt bạn"
Search