💡worth
be + worth + N/Ving.
The movie is worth watching.
這電影是值得看的
The ticket is worth buying.
這票值得買
It is worth the money.
這是值這個價的
It is worth a try.
這值得一試
It is worth it.
這是值得的
💡worthwhile
It+ be + worthwhile + to + VR.
It + be + worthwhile + Ving
It is worthwhile to watch the movie.
這電影值得去看
It is worthwhile watching the movie
這電影值得看.
It was worthwhile to go on the trip.
這趟旅遊去的值得
It was worthwhile going on the trip.
這趟旅遊是值得的
💡worthy 一般為被動式
被動式=> be+ p.p
be + worthy + of + N/(being +p.p.)
be + worthy + to + (be + p. p.)
這輛車值得買
This car is worthy of being bought .
This car is worthy to be bought .
這地方值得探訪
The place is worthy of being visited.
The place is worthy to be visited.
The place is worthy of a visit.
這件事值得一提
This issue is worthy of being mentioned.
This issue is worthy to be mentioned.
Note:
worthy (adj) 也可當 “ 有價值/ 有意義的” 使用
He is a worthy employee.
他是個有價值的員工
She has lived a worthy life
她過著有意義的生活
同時也有2部Youtube影片,追蹤數超過53萬的網紅映像授業 Try IT(トライイット),也在其Youtube影片中提到,■■■■■■■■■■■■■■■ 【Try IT 視聴者必見】 ★参加者満足度98.6%!無料の「中学生・高校生対象オンラインセミナー」受付中! 「いま取り組むべき受験勉強法」や「効率的に点数を上げるテスト勉強の仕方」、「モチベーションの上げ方」まで、超・実践的な学習法をあなたに徹底解説します! 今月...
try to ving 在 Học Toán thầy Chí - Luyện Thi ĐH 10 ,11, 12 Facebook 的精選貼文
TỔNG HỢP CÁCH SỬ DỤNG MỘT SỐ ĐỘNG TỪ THÊM ĐUÔI V-ING hay V -TO xuất hiện trong các ĐỀ THI ĐẠI HỌC
********************************************************
(Like và Share về tường khi cần học các bạn nhé !)
★1. FORGET, REMEMBER
+ V-ing : Nhớ (quên) chuyện đã làm.
I remember meeting you somewhere last year. (Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó hồi năm ngóai )
+ To inf : Nhớ (quên ) để làm chuyện gì đó.
Don't forget to buy me a book : Đừng quên mua cho tôi quyển sách nhé (chưa mua )
★2. REGRET
+ V-ing : Hối hận chuyện đã làm.
I regret lending him the book : Tôi hối hận đã cho anh ta mượn quyển sách.
+ To inf : Lấy làm tiếc để ......
I regret to tell you that ...( Tôi lấy làm tiếc để nói với bạn rằng ...)- chưa nói - bây giờ mới nói.
★3. TRY
+ V-ing : Nghĩa là thử
I try eating the cake he makes ( tôi thử ăn cái bánh anh ta làm )
+ To inf : cố gắng để ...
I try to avoid meeting him (tôi cố gắng tránh gặp anh ta )
★4. NEED
Need nếu là động từ đặc biệt thì đi với BARE INF
I needn't buy it ( need mà có thể thêm not vào là động từ đặc biệt )
Need là động từ thường thì áp dụng công thức sau :
Nếu chủ từ là người thì dùng to inf
I need to buy it (nghĩa chủ động )
Nếu chủ từ là vật thì đi với V-ing hoặc to be P.P
The house needs repairing (căn nhà cần được sửa chửa )
The house needs to be repaired
★5. MEAN
Mean + to inf : Dự định
I mean to go out (Tôi dự định đi chơi )
Mean + V-ing :Mang ý nghĩa
Failure on the exam means having to learn one more year.( Thi rớt nghĩa là phải học thêm một năm nữa)
★6. SUGGEST
S + suggest + S + (should) do: Gợi ý ai đó nên làm gì (mình không tham gia cùng)
Lan has toothache. (Lan bị đau răng) => Ba suggested Lan should go to dentist (Ba gợi ý Lan đến nha sĩ)
S + suggest + Ving: Gợi ý ai đó cùng làm gì (mình cũng tham gia)
I suggested playing soccer
(Tôi gợi ý chơi đá bóng và tôi cũng tham gia chơi)
Lan suggested going shopping
(Lan gợi ý đi mua sắm và Lan cũng đi mua sắm)
★7. GO ON
Go on + V-ing : Chỉ sự liên tục của hành động.
My father went on working until he he was nearly 70.
Go on + to inf : Tiếp tục làm điều gì sau khi hoàn tất 1 công việc.
Go on to paint the windows when you have repaired the door.
try to ving 在 EN English Facebook 的精選貼文
超實用口語會話 Part 11 + EN補充筆記
1. Every dog has his day.(凡人皆有得意時。)
- 哈哈, 酸人用
2. Don't give me any excuses.(不要給我任何理由。)
3. Are you out of your mind?(你瘋了嗎?)
- 常用的不得了
- Are you crazy?
- Are you insane?
4. He's been everywhere.(他到處都去過了。)
- 問人家有沒有去過哪用 have been
例:Have you been to Japan? 你去過日本嗎?
如果你說, Did you go to Japan? 意思是說, 那個人本來跟你說他要去日本, 所以再看到他時, 你問他 有不同噢!
5. What's bothering you?(什麼在困擾你?)
6. Who is to blame?(該怪誰?)
7. There're a lot of rumors going around.(很多流言流傳著。)
8. I don't feel up to that.(我覺得不能勝任那工作。)
9. I'm mad at myself.(我生自己的氣。)
- 口語中 mad 的使用頻率比 angry 高噢!
10. You won't get away with this.(你逃不掉懲罰的。)
11. I'm tired of going to school day after day.(我厭倦每天上學。)
- 常用! be tired of + N/Ving
12. Who am I supposed to see?(我應該去見誰?)
13. His idea is childish.(他的想法很幼稚。)
14. I need small change.(我需要零錢。)
15. Don't try to brainwash me.(別想給我洗腦。)
16. That reminds me.(那提醒了我。)
歡迎分享噢!^____^
try to ving 在 映像授業 Try IT(トライイット) Youtube 的最佳解答
■■■■■■■■■■■■■■■
【Try IT 視聴者必見】
★参加者満足度98.6%!無料の「中学生・高校生対象オンラインセミナー」受付中!
「いま取り組むべき受験勉強法」や「効率的に点数を上げるテスト勉強の仕方」、「モチベーションの上げ方」まで、超・実践的な学習法をあなたに徹底解説します!
今月・来月のセミナー内容や日程は、トライさん公式LINEからご確認いただけます。
↓↓友だち登録はこちらから↓↓
https://liny.link/r/1655096723-1GOJPwzq?lp=gcZxVv
■■■■■■■■■■■■■■■
この映像授業では「【高校 英語】 There is no Ving」が約5分で学べます。身につけたいポイントは「There is no 動詞+ing = It is impossible to~ 「~することは不可能だ」」です。映像授業は、【はじめに】⇒【今回のポイント】⇒【今回のまとめ】の順に見てください。
この授業以外でもわからない単元があれば、下記のURLをクリックしてください。
各単元の映像授業をまとまって視聴することができます。
■「高校英文法」でわからないことがある人はこちら!
高校英文法 時制
https://goo.gl/k1ehYb
高校英文法 受動態
https://goo.gl/mwIc70
高校英文法 助動詞
https://goo.gl/TovEfF
高校英文法 不定詞
https://goo.gl/8hxojj
高校英文法 動名詞
https://goo.gl/jufF4e
高校英文法 分詞
https://goo.gl/J5Yz5e
高校英文法 仮定法
https://goo.gl/ydkq2Y
高校英文法 比較
https://goo.gl/dyjZL8
高校英文法 関係詞
https://goo.gl/86IuHk
高校英文法 接続詞
https://goo.gl/mG3fXp
高校英文法 動詞
https://goo.gl/VGWuXR
高校英文法 名詞・冠詞
https://goo.gl/EdWYDJ
高校英文法 代名詞
https://goo.gl/41H9sP
高校英文法 前置詞
https://goo.gl/4HCu4O
高校英文法 形容詞・副詞
https://goo.gl/MK3m3k
高校英文法 5文型
https://goo.gl/yn5jjj
高校英文法 強調・倒置・挿入・省略・同格
https://goo.gl/1ZdExp
try to ving 在 映像授業 Try IT(トライイット) Youtube 的精選貼文
■■■■■■■■■■■■■■■
【Try IT 視聴者必見】
★参加者満足度98.6%!無料の「中学生・高校生対象オンラインセミナー」受付中!
「いま取り組むべき受験勉強法」や「効率的に点数を上げるテスト勉強の仕方」、「モチベーションの上げ方」まで、超・実践的な学習法をあなたに徹底解説します!
今月・来月のセミナー内容や日程は、トライさん公式LINEからご確認いただけます。
↓↓友だち登録はこちらから↓↓
https://liny.link/r/1655096723-1GOJPwzq?lp=gcZxVv
■■■■■■■■■■■■■■■
この映像授業では「【高校 英語】 There is no Ving」が約6分で学べます。身につけたいポイントは「There is no 動詞+ing = It is impossible to~ 「~することは不可能だ」」です。映像授業は、【ポイントのおさらい】⇒【練習】⇒【入試レベルにチャレンジ】⇒【今回のまとめ】の順に見てください。
この授業以外でもわからない単元があれば、下記のURLをクリックしてください。
各単元の映像授業をまとまって視聴することができます。
■「高校英文法」でわからないことがある人はこちら!
高校英文法 時制
https://goo.gl/k1ehYb
高校英文法 受動態
https://goo.gl/mwIc70
高校英文法 助動詞
https://goo.gl/TovEfF
高校英文法 不定詞
https://goo.gl/8hxojj
高校英文法 動名詞
https://goo.gl/jufF4e
高校英文法 分詞
https://goo.gl/J5Yz5e
高校英文法 仮定法
https://goo.gl/ydkq2Y
高校英文法 比較
https://goo.gl/dyjZL8
高校英文法 関係詞
https://goo.gl/86IuHk
高校英文法 接続詞
https://goo.gl/mG3fXp
高校英文法 動詞
https://goo.gl/VGWuXR
高校英文法 名詞・冠詞
https://goo.gl/EdWYDJ
高校英文法 代名詞
https://goo.gl/41H9sP
高校英文法 前置詞
https://goo.gl/4HCu4O
高校英文法 形容詞・副詞
https://goo.gl/MK3m3k
高校英文法 5文型
https://goo.gl/yn5jjj
高校英文法 強調・倒置・挿入・省略・同格
https://goo.gl/1ZdExp