- Sức khỏe là chủ đề quen thuộc trong IELTS đó nha!
Nên các bạn cùng tham khảo các từ vựng hay dưới đây nha.
Acupuncture /ˈækjupʌŋktʃər/: châm cứu
Check-up /ˈtʃek ʌp/: kiểm tra
Disease /dɪˈziːz/: bệnh
Healthcare system /ˈhelθ ker ˈsɪstəm/: hệ thống chăm sóc sức khỏe
Healthy /ˈhelθi/: khỏe mạnh
Jnjury /ˈɪndʒəri/: chấn thương
Keep-fit /ˌkiːp ˈfɪt/: những bài tập giữ dáng
Leisure time /ˈliːʒər taɪm/: thời gian rảnh
Medical /ˈmedɪkl/: sự khám sức khỏe
Medicine /ˈmedɪsn/: thuốc uống
Nursery /ˈnɜːrsəri/: nhà trẻ
Nursing care /ˈnɜːrsɪŋ ker/: chăm sóc điều dưỡng
Nutrient /ˈnuːtriənt/: chất dinh dưỡng
Nutrition /nuˈtrɪʃn/: sự dinh dưỡng
Nutritional /nuˈtrɪʃənl/: dinh dưỡng
Outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/: hoạt động ngoài trời
Regular exercise /ˈreɡjələr ˈeksərsaɪz/: thể dục thường xuyên
Remedy /ˈremədi/: phương thuốc
Therapy /ˈθerəpi/: liệu pháp
Treatment /ˈtriːtmənt/: sự điều trị
Vaccinate /ˈvæksɪneɪt/: tiêm chủng
Vaccine /vækˈsiːn/: vắc-xin
Epidemic (n) /epɪˈdemɪk/: dịch bệnh
Diagnose (v) /ˈdaɪəɡnəʊz/: chẩn đoán
Disorder (n) /dɪsˈɔːdə(r)/: rối loạn
Infect (v) /ɪnˈfekt/: lây nhiễm
Vaccine (n) /ˈvæksiːn/: vắc-xin
Impaired (Adj) /ɪmˈpeəd/: khiếm khuyết, suy yếu
Depression (n) /dɪˈpreʃn/: trầm cảm
Health-concious (adj)/helθ/ /ˈkɒn.ʃəs/: Quan tâm đến sức khỏe
Speed up my metabolism (v) /spiːd ʌp maɪ məˈtæb.əl.ɪ.zəm/: Tăng cường trao đổi chất
Intensive training (n) /ɪnˈten.sɪv ˈtreɪ.nɪŋ/: Luyện tập cao độ
Chronic disease (n) /ˈkrɒn.ɪk dɪˈziːz/: Bệnh mãn tính
Diabetes (n) /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːziz/: Bệnh tiểu đường
Remedy (n) /ˈrem.ə.di/: Phương thuốc
Feasible methods (n) /ˈfiː.zə.bəl//ˈmeθ.ədz/: Phương pháp khả thi
----
Tháng 9 này, cùng IELTS Fighter Find your Fire - thắp đam mê, kệ Covid, học tập nâng cao kiến thức mỗi ngày nha. Các bạn cùng chờ đón cuộc thi Đại sứ IELTS Junior nè, Livestream học tập mỗi tuần và workshop online cho sinh viên siêu thú vị nữa nha. Theo dõi fanpage IELTS Fighter - Chiến binh IELTS để cập nhật thông tin nóng thường xuyên nhé.
Search