🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 12 🌸
1. radio-
- "phóng xạ; sóng vô tuyến"
- VD: radiocarbon (phóng xạ cácbon), radio-telephone (điện thoại vô tuyến), radio- telescope (kính viễn vọng vô tuyến)
2. re-
- dùng phổ biến với động từ tạo động từ mới có ý "lại, một lần nữa". Từ thông dụng viết không có gạch nối.
- VD: redo(làm lại), reassure (bảo đảm lại), reopen (mở lại), recount (đếm lại), rename (đổi tên), restart (khởi động lại), rewrite (viết lại), redefine (định nghĩa lại), rebuild (xây dựng lại)
3. retro-
- "sau", "trở về sau"
- VD: retrospect (sự nhìn lại quá khứ): In retrospect, I think that I was wrong (Nghĩ lại thì tôi thấy tôi sai); The closure of the factory is a retrograde step. (Việc đóng nhà máy là một bước đi thụt lùi.)
4. -ridden
- với danh từ có nghĩa *tiêu cực* tạo tính từ chỉ ý "nhiều, đầy" những tiêu cực đó
- VD: cliché-ridden essay (bài luận văn đầy những câu sáo mòn), debt-ridden (nợ nần chồng chất), guilt-ridden childhood (tuổi thơ đầy tội lỗi), drought-ridden (bị hạn hán liên tục), plague-ridden area (vùng bị bệnh dịch hoành hoành), rumour- ridden city (thành phố luôn đầy những tin đồn)
5. Russo-
- liên quan tới "(nước/tiếng/người) Nga"
- VD: Russo-Japanese war (cuộc chiến Nga-Nhật)
6. -scape
- với danh từ: "phong cảnh"
- VD: landscape (phong cảnh đất liền), cityscape (phong cảnh đô thị), snowscape (cảnh tuyết), moonscape (cảnh dưới trăng), seascape (cảnh biển), waterscape (cảnh sông nước)
7. self-
- "tự", "cho bản thân"
- VD: self-study (sự tự học), self-appointed (tự bổ nhiệm), self-control (tự chủ), self- defence (tự vệ), self-interest (tư lợi), self-service (sự tự phục vụ), self-winding watch (đồng hồ tự lên giây), self-locking door (cửa tự khóa), self-evident (hiển nhiên), self- sufficient agency (cơ quan tự quản [tự cung tự cấp]), self-contained chapter (chương sách độc lập [không phụ thuộc các chương khác, coi như bài đọc thêm chẳng hạn]), self-respect (sự tự trọng)
8. semi-
- "nửa", "một phần"
- VD: semi-final (bán kết), semi-automatic (bán tự động), semi-skilled (bán chuyên nghiệp), semi-circle (hình bán nguyệt), semi-tone ([Nhạc] nửa cung), semi- detached houses (nhà có chung vách), semiconductor (chất bán dẫn), semi-annual (nửa năm 1 lần)
9. -ship
- tạo danh từ trừu tượng
a, với danh từ chỉ nghề nghiệp: "tình trạng" hoặc "kinh nghiệm"
- VD: authorship (tác quyền), citizenship (quyền công dân), ownership (quyền sở hữu), membership (sự trở thành hội viên; quyền hội viên), leadership (vị trí lãnh đạo), professorship (chức giảng viên)
b, với danh từ chỉ nghề tận cùng bằng -man: "tài", "kỹ thuật"
- VD: marksmanship (tài thiện xạ), oarsmanship (tài bơi thuyền), salesmanship (tài bán hàng), sportsmanship (kỹ năng thể thao)
c, "tình"
- VD: friendship (tình bạn), kinship (tình bà con), comradeship (tình đồng chí), companionship (tình bạn)
10. Sino-
- liên quan tới "(nước/tiếng/người) Trung Quốc"
- VD: Sino-Vietnamese relations (quan hệ Việt-Trung), Sino-Vietnamese word (từ Hán Việt)
Search