TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - Part 1
1. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
2. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
3. Accompany (v) : đi kèm
4. Account holder: chủ tài khoản
5. Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
6. Achieve (v) : đạt được
7. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
8. Administrative cost: chi phí quản lý
9. Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
10. Agent: đại lý, đại diện
11. Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
12. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
13. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
14. Banker (n) : người của ngân hàng
15. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
16. Bearer (n) : người cầm (Séc)
17. Bearer cheque (n): Séc vô danh
18. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
19. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
20. Billing cost : chi phí hoá đơn
21. Boundary (n) : biên giới
22. Break (v) : phạm, vi phạm
23. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
24. Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
25. Central Bank: ngân hàng trung ương
26. Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
27. Confiscation: tịch thu
28. Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
29. Co-operative: hợp tác xã
30. Customs barrier: hàng rào thuế quan
31. Depreciation: khấu hao
32. Depression: tình trạng đình đốn
33. Distribution of income : phân phối thu nhập
34. Downturn: thời kỳ suy thoái
35. Dumping: bán phá giá
36. Earnest money: tiền đặt cọc
37. Economic blockade: bao vây kinh tế
38. Economic cooperation: hợp tác ktế
39. Effective demand : nhu cầu thực tế
40. Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
41. Embargo: cấm vận
42. Excess amount: tiền thừa
43. Finance minister: bộ trưởng tài chính
44. Financial crisis: khủng hoảng tài chính
45. Financial market: thị trường tài chính
46. Financial policies: chính sách tài chính
47. Financial year: tài khoán
48. Fixed capital: vốn cố định
49. Foreign currency: ngoại tệ
50. Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
51. Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
52. Guarantee: bảo hành
53. Hoard/hoarder: tích trữ/ người tích trữ
54. Holding company: công ty mẹ
55. Home/foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước
56. Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktế
57. Inflation: sự lạm phát
58. Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
59. Insurance: bảo hiểm
60. Interest: tiền lãi
61. International economic aid: viện trợ Kinh tế quốc tế
62. Invoice: hoá đơn
63. Joint stock company: công ty cổ phần
64. Joint venture: công ty liên doanh
65. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
66. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
67. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
68. Local currency (n) : nội tệ
69. Long term (n) : lãi
70. Macro-economic: kinh tế vĩ mô
71. Managerial skill: kỹ năng quản lý
72. Market economy: kinh tế thị trường
73. Micro-economic: kinh tế vi mô
74. Mode of payment: phuơng thức thanh toán
75. Moderate price: giá cả phải chăng
76. Monetary activities: hoạt động tiền tệ
77. Mortgage: cầm cố , thế nợ
78. National economy: kinh tế quốc dân
79. National firms: các công ty quốc gia
80. Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
[CÒN NỮA]
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「co-operative bank」的推薦目錄:
- 關於co-operative bank 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
- 關於co-operative bank 在 文茜的世界周報 Sisy's World News Facebook 的最讚貼文
- 關於co-operative bank 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳貼文
- 關於co-operative bank 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於co-operative bank 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於co-operative bank 在 The Co-operative Bank - Home | Facebook 的評價
co-operative bank 在 文茜的世界周報 Sisy's World News Facebook 的最讚貼文
<盧布對美元匯率 直逼80:1>
道瓊工業平均指數(DJIA)下跌111.97點,收於17068.87點,跌幅為0.65%。標普 500指數下跌16.89點,收於1972.74點,跌幅為0.85%。納斯達克指數(NASDAQ)下跌57.32點,收於4547.83點,跌幅為1.24%。
英國金融時報百種股價指數(FTSE-100)6331.83點報收,單日上漲149.11點,漲幅為2.41%。法國巴黎證商工會指數(CAC)以4093.20點報收,單日上漲87.82點,漲幅為2.19%。德國法蘭克福指數(DAX)收於9563.89點,單日上漲229.88點,漲幅為2.46%。
油價持續下跌,因西方制裁而面臨困境的俄羅斯經濟雪上加霜,俄央行15日發布未來三年國內生產總值(GDP)預測,顯示將經歷兩年衰退,直至2017年恢復增長。俄央行並於16日調升基準利率至17%,但依然未止住盧布匯率跌勢,盧布兌美元匯率一度跌破80比1。
美國聯邦儲備委員會(Fed)這兩天的貨幣政策例會,市場將關注Fed是否會修改「相當時間」(Considerable Time)保持超低利率的說法,以及首次升息時間。
經濟數據方面,美國商務部數據顯示,11月美國新房開工量(Housing starts)較10月下降,而反映行業未來走勢的新房建築許可證(U.S. Building Permits)發放量,下降幅度較大,顯示房地產市場復甦減速。
英國市場分析機構馬基特(Markit)數據顯示,12月美國製造業採購經理人指數(PMI)初值為53.7,創11個月最低水準,但仍處於擴張區間。
英國國家統計局(ONS)16日數據則顯示,11月英國消費者價格指數(CPI)同比上漲1.0%,漲幅低於10月的1.3%,並創12年來通脹率新低。投資者預計英國央行可能延遲加息,令股市增加上行動力。
此外,英國央行公佈主要銀行壓力測試結果,接受測試的8家銀行中只有英國合作銀行(Co-operative Bank)未能通過測試,也對股市形成支撐,當天倫敦股市藍籌股成交量比過去30個交易日均值增加約38%。
更多國際新聞 請參考風傳媒看天下
http://www.stormmediagroup.com/…/408e7467-84f1-11e4-adc2-…/…
co-operative bank 在 The Co-operative Bank - Home | Facebook 的美食出口停車場
The Co-operative Bank ... Criminals will call posing as the Police to try to frighten you in to thinking your money isn't safe. They'll tell you that you need to ... ... <看更多>